|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đức hạnh
![](img/dict/02C013DD.png) | [đức hạnh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | virtue; merit; dignity; decency | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một con người đức hạnh | | A man/woman of merit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Là mẫu mực về đức hạnh | | To be a model of virtue | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | decent; virtuous | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sống một cuộc đời đức hạnh | | To lead a virtuous life | | ![](img/dict/809C2811.png) | Đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng | | ![](img/dict/633CF640.png) | Virtue is its own reward |
Righteousness and good charater
|
|
|
|